verblichen (adj) nghĩa tiếng Việt là
phai màu
verblichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verblichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verblichen