phái đi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entsenden (gesandt, sandte)
phái đi còn có các bản dịch khác là
delegieren, senden (gesandt, sandte)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsenden (gesandt, sandte): phái đi
Mở Rộng