phác thảo dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einzeichnen
phác thảo còn có các bản dịch khác là
Skizze, umreißt, entwerfen, umreißen, skizzieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einzeichnen: phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einzeichnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phác thảo