phá giá nghĩa tiếng Anh là devaluation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devaluation: phá giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devaluation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá giá