pflückte nghĩa tiếng Việt là hái
pflückte còn có các bản dịch khác là
Chọn, đã hái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflückte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflückte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hái