hái nghĩa tiếng Đức là pflückte
hái còn có các bản dịch khác là
ernten, pflückt, pflücken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflückte: hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflückte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hái