pflückte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
chọn
pflückte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của pflückte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của pflückte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflückte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflückte