pflastern nghĩa tiếng Việt là lát (đường)
pflastern còn có các bản dịch khác là
Lát, lát gạch, lát đá, lát sàn, lát đường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflastern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflastern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lát (đường)