pfandfrei nghĩa tiếng Việt là Không thế chấp tiền vỏ chai
pfandfrei còn có các bản dịch khác là
Không có tiền đặt cọc, không cần đặt cọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pfandfrei
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pfandfrei