petzen nghĩa tiếng Việt là kể mấu chuyện
petzen còn có các bản dịch khác là
Kể, tố cáo, tattletale
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kể mấu chuyện