petrify nghĩa tiếng Việt là làm đông đặc
petrify phiên âm IPA là /ˈpɛtrɪfaɪ/
petrify còn có các bản dịch khác là
Biến thành đá, đá người, làm sững sờ, làm đá hoá, làm đá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petrify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petrify