petitioner nghĩa tiếng Việt là người kêu gọi
petitioner phiên âm IPA là /pəˈtɪʃənə(r)/
petitioner còn có các bản dịch khác là
Người đệ đơn, người ra nhiệm vụ, người đặt đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petitioner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petitioner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người kêu gọi