perverted (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đồi trụy
perverted phiên âm IPA là /pəˈvɜːtɪd/
perverted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perverted
Nghe phát âm giọng Mỹ của perverted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồi trụy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perverted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perverted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perverted