period nghĩa tiếng Việt là quy tắc
period phiên âm IPA là /ˈpɪərɪəd/
period còn có các bản dịch khác là
Kỳ, thời kỳ, điều lệ, luật lệ, quy luật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan period
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
period
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quy tắc