perimeter nghĩa tiếng Việt là biên giới
perimeter phiên âm IPA là /pəˈrɪmɪtər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perimeter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perimeter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biên giới