pepped up (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã phấn chấn
pepped up phiên âm IPA là /pɛpt ʌp/
pepped up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pepped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của pepped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phấn chấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pepped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pepped up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pepped up