Làm phấn chấn nghĩa tiếng Anh là
pepped up
/pɛpt ʌp/
(Prasal v)
Làm phấn chấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pepped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của pepped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm phấn chấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pepped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pepped up: Làm phấn chấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pepped up