invigorate phiên âm IPA là /ɪnˈvɪɡəreɪt/
invigorate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invigorate
Nghe phát âm giọng Mỹ của invigorate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm phấn chấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invigorate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invigorate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invigorate