Làm khỏe khoắn nghĩa tiếng Anh là
invigorate
/ɪnˈvɪɡəreɪt/
(v)
Làm khỏe khoắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invigorate
Nghe phát âm giọng Mỹ của invigorate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm khỏe khoắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invigorate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invigorate: Làm khỏe khoắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invigorate