pendant phiên âm IPA là /ˈpendənt/
pendant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pendant
Nghe phát âm giọng Mỹ của pendant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng đeo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pendant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pendant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pendant