Vật treo nghĩa tiếng Anh là
pendant
/ˈpendənt/
(n)
Vật treo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pendant
Nghe phát âm giọng Mỹ của pendant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vật treo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pendant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pendant: Vật treo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pendant