penchant (n) nghĩa tiếng Việt là
ưa thích
penchant phiên âm IPA là /ˈpɒ̃ʃɒ̃/
penchant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penchant
Nghe phát âm giọng Mỹ của penchant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ưa thích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penchant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penchant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penchant