Con dốc nghĩa tiếng Anh là
penchant
/ˈpɒ̃ʃɒ̃/
(n)
Con dốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của penchant
Nghe phát âm giọng Mỹ của penchant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Con dốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của penchant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan penchant: Con dốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
penchant