pegging nghĩa tiếng Việt là cố định
pegging phiên âm IPA là /ˈpɛɡɪŋ/
pegging còn có các bản dịch khác là
Gắn cọc, đang đóng đinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pegging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pegging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cố định