peerage (n) nghĩa tiếng Việt là
quý tộc
peerage phiên âm IPA là /ˈpɪərɪdʒ/
peerage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peerage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peerage