Tầng lớp quý tộc nghĩa tiếng Anh là
peerage
/ˈpɪərɪdʒ/
(n)
Tầng lớp quý tộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peerage: Tầng lớp quý tộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peerage