peeled (v) nghĩa tiếng Việt là
lột
peeled phiên âm IPA là /pild/
peeled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peeled
Nghe phát âm giọng Mỹ của peeled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peeled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeled