peeked nghĩa tiếng Việt là đã nhìn trộm
peeked phiên âm IPA là /piːkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn trộm