pedigree nghĩa tiếng Việt là Bảng liệt kê gốc tích của một chủng loại
pedigree phiên âm IPA là /ˈpedɪɡriː/
pedigree còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pedigree
Mở Rộng