pedestals nghĩa tiếng Việt là cột đài
pedestals phiên âm IPA là /ˈpɛdəstəlz/
pedestals còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pedestals
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pedestals
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cột đài