pedestal nghĩa tiếng Việt là cột trụ
pedestal phiên âm IPA là /ˈpɛdəstəl/
pedestal còn có các bản dịch khác là
Phần chân tường, phần bệ (tượng)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pedestal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pedestal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cột trụ