peat nghĩa tiếng Việt là thanh rêu
peat phiên âm IPA là /piːt/
peat còn có các bản dịch khác là
Chất thanh rêu, mốc, đất mùn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thanh rêu