paw nghĩa tiếng Việt là chân của động vật
paw phiên âm IPA là /pɔː/
paw còn có các bản dịch khác là
Bàn chân thú cưng, càn, chân (thú), bàn chân (chó, đạp chân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paw