pattern manufacturer nghĩa tiếng Việt là nhà sản xuất mẫu
pattern manufacturer phiên âm IPA là /ˈpætərn ˌmænjuˈfæktʃərər/
pattern manufacturer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pattern manufacturer
Mở Rộng