pattered nghĩa tiếng Việt là tiếng giày đi lách cách
pattered phiên âm IPA là /ˈpætərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pattered