Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
patentieren
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
patentieren
(Vt)(hat)
đăng ký bằng sáng chế
Dịch Đức sang Việt
patentieren
nghĩa tiếng Việt là
đăng ký bằng sáng chế
patentieren
còn có các bản dịch khác là
Cấp bằng sáng chế, ghi danh sáng chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
patentieren
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patentieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đăng ký bằng sáng chế
Bản dịch liên quan
patentieren
patentierend
(Present participle)
đang cấp bằng sáng chế
patentieren
(v)(Present tense)
cấp bằng sáng chế
patentieren
(Vt)(hat)
Ghi danh sáng chế
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout