patent analyst nghĩa tiếng Việt là nhà phân tích bằng sáng chế
patent analyst phiên âm IPA là /ˈpætənt ˈænəlɪst/
patent analyst còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patent analyst
Mở Rộng