patella nghĩa tiếng Việt là Xương bánh chè
patella còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patella
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patella
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Xương bánh chè