patchy nghĩa tiếng Việt là Có lỗ hổng
patchy phiên âm IPA là /ˈpætʃi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patchy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patchy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Có lỗ hổng