patching nghĩa tiếng Việt là đang vá
patching phiên âm IPA là /ˈpætʃɪŋ/
patching còn có các bản dịch khác là
Vá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang vá