particle nghĩa tiếng Việt là Vật
particle phiên âm IPA là /ˈpɑːrtɪkl̩/
particle còn có các bản dịch khác là
Hạt nguyên tử, phần nhỏ, cái, thành phần, tiểu từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan particle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
particle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vật