parliament (n) nghĩa tiếng Việt là
Quốc hội
parliament phiên âm IPA là /ˈpɑːrləmənt/
parliament còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parliament
Nghe phát âm giọng Mỹ của parliament
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quốc hội
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parliament
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parliament