parental leave nghĩa tiếng Việt là thời gian nghỉ chăm sóc con
parental leave phiên âm IPA là /pəˈrɛntəl liːv/
parental leave còn có các bản dịch khác là
Nghỉ phép được tiền của người mẹ ngay sau khi sinh con, quyền xin nghỉ tối đa 3 năm hay làm bán thời gian sau khi sinh con
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parental leave
Mở Rộng