paralyzing (adj) nghĩa tiếng Việt là
tê liệt
paralyzing phiên âm IPA là /ˈpærəˌlaɪzɪŋ/
paralyzing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paralyzing
Nghe phát âm giọng Mỹ của paralyzing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tê liệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của paralyzing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paralyzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paralyzing