paralyzing nghĩa tiếng Việt là làm tê liệt
paralyzing phiên âm IPA là /ˈpærəˌlaɪzɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paralyzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paralyzing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tê liệt