pappy (adj)(n)(informal) nghĩa tiếng Việt là
Mềm nhão
pappy phiên âm IPA là /ˈpæpi/
pappy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pappy
Nghe phát âm giọng Mỹ của pappy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mềm nhão
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pappy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pappy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pappy