Bố (thân mật) nghĩa tiếng Anh là
pappy
/ˈpæpi/
(adj)(n)(informal)
Bố (thân mật) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pappy
Nghe phát âm giọng Mỹ của pappy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bố (thân mật)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pappy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pappy: Bố (thân mật)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pappy