pantry nghĩa tiếng Việt là phòng chứa thực phẩm
pantry phiên âm IPA là /ˈpæntri/
pantry còn có các bản dịch khác là
Tủ thực phẩm, dụng cụ ăn uống, khu vực tủ đựng đồ ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pantry
Mở Rộng