panicked phiên âm IPA là /ˈpænɪkt/
panicked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của panicked
Nghe phát âm giọng Mỹ của panicked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị hoảng loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của panicked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan panicked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
panicked