Đã hoảng sợ nghĩa tiếng Anh là
panicked
/ˈpænɪkt/
(v) (past tense) adj
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của panicked
Nghe phát âm giọng Mỹ của panicked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã hoảng sợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của panicked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan panicked: Đã hoảng sợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
panicked